Có 2 kết quả:
倾巢 qīng cháo ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ • 傾巢 qīng cháo ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the whole nest came out (to fight us)
(2) a turnout in full force (of a gang of villains)
(2) a turnout in full force (of a gang of villains)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the whole nest came out (to fight us)
(2) a turnout in full force (of a gang of villains)
(2) a turnout in full force (of a gang of villains)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0